Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
高唱 cao xướng
1
/1
高唱
cao xướng
Từ điển trích dẫn
1. Hát to hoặc la to.
2. Chỉ thơ ca cách điệu cao xa. ◇Lục Cơ 陸機: “Thần văn tuyệt tiết cao xướng, phi phàm nhĩ sở bi” 臣聞絕節高唱, 非凡耳所悲 (Diễn liên châu 演連珠).