Có 1 kết quả:

高唱 cao xướng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hát to hoặc la to.
2. Chỉ thơ ca cách điệu cao xa. ◇Lục Cơ 陸機: “Thần văn tuyệt tiết cao xướng, phi phàm nhĩ sở bi” 臣聞絕節高唱, 非凡耳所悲 (Diễn liên châu 演連珠).